Đường kính (phi dao) (mm) | Chiều dài tổng thể (mm) | Chiều dài lưỡi (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Giá (vnđ) |
6 | 40 | 5 | 0.5 | 120.000 |
6 | 40 | 9 | 1 | 140.000 |
6 | 60 | 12 | 2 | 160.000 |
Nơi sản xuất: TQ
Chất liệu: hợp kim
Dùng cho máy cnc:
Đường kính (phi dao) (mm) | Chiều dài tổng thể (mm) | Chiều dài lưỡi (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Giá (vnđ) |
6 | 40 | 5 | 0.5 | 120.000 |
6 | 40 | 9 | 1 | 140.000 |
6 | 60 | 12 | 2 | 160.000 |
Nơi sản xuất: TQ
Chất liệu: hợp kim